-
(Khác biệt giữa các bản)(→Manoeuvre, clear, get through or past or round or over,pass, cross, Colloq make (it (through or past or round orover)): Will you be able to negotiate the barbed-wire fence?)(→Đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu))
Dòng 15: Dòng 15: ::đàm phán để ký một hiệp ước::đàm phán để ký một hiệp ước- =====Đổithànhtiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)=====+ =====Đổi tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)==========Vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)==========Vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)=====16:27, ngày 10 tháng 3 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Deal, bargain, dicker, haggle, chaffer, palter; discuss,debate, mediate, consult, parley, speak, talk, transact, come toterms: A conglomerate is negotiating to buy our company. Thecompany asked me to negotiate on our behalf. 2 arrange (for),organize, orchestrate, conduct, handle, manoeuvre, manage,engineer, work out, settle, get, obtain, bring off or about,carry off, accomplish, do, execute, effect, complete, conclude,Colloq pull off: Will you be able to negotiate a loan for thecar?
=====Manoeuvre, clear, get through or past or round or over,pass, cross, Colloq make (it (through or past or round orover)): Will you be able to negotiate the barbed-wire fence?=====jj
Oxford
V.
Tr. arrange (an affair) orbring about (a result) by negotiating (negotiated a settlement).3 tr. find a way over, through, etc. (an obstacle, difficulty,fence, etc.).
Tr. a transfer (a cheque etc.) to another fora consideration. b convert (a cheque etc.) into cash or notes.c get or give value for (a cheque etc.) in money.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ