-
Chuyên ngành
Kinh tế
điều ước
- international treaty
- điều ước quốc tế
- multilateral commercial treaty
- điều ước thương mại đa phương
- multilateral tax treaty
- điều ước thuế vụ đa phương
- multilateral treaty
- điều ước đa phương
- reciprocal treaty
- điều ước hỗ huệ
- tariff treaty
- điều ước thuế quan
- tax treaty
- điều ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác)
- Trademark Registration Treaty
- điều ước Đăng kí Nhãn hiệu Thương mại
- treaty of amity and commerce
- điều ước thông thương hữu hảo
- treaty of commerce and navigation
- điều ước thông thương và hàng hải
- treaty protection
- sự bảo vệ điều ước
- treaty wording
- văn bản, văn từ của điều ước, văn bản hợp đồng
hiệp định
- barter treaty
- hiệp định đổi hàng
- bilateral investment treaty
- hiệp định đầu tư song phương
- treaty of commerce
- hiệp định thương mại
hiệp ước
- bilateral treaty
- hiệp ước song phương
- cancellation of treaty
- sự hủy bỏ hiệp ước
- commercial and navigation treaty
- hiệp ước thông thương và hàng hải
- commercial treaty
- hiệp ước thương mại
- complementary treaty
- hiệp ước bổ sung
- contravention to treaty
- sự vi phạm hiệp ước
- denounce a treaty (to...)
- bãi bỏ một hiệp ước
- multilateral commercial treaty
- hiệp ước mậu dịch đa phương
- multilateral tax treaty
- hiệp ước thuế vụ đa phương
- multilateral treaty
- hiệp ước đa phương
- provisions of the treaty (the...)
- các điều khoản của hiệp ước
- quota-share treaty
- hiệp ước phân chia hạn ngạch
- tax treaty
- hiệp ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác)
- treaty of amity and commerce
- hiệp ước thông thương hữu hảo
- treaty of commerce and navigation
- hiệp ước thông thương và hàng hải
- treaty of economic cooperation
- hiệp ước hợp tác kinh tế
- Treaty of Rome
- Hiệp ước Rôma
- Treaty of Stockholm
- Hiệp ước Stockholm
- Treaty of Stockholm
- Hiệp ước Syockholm
- Treaty on International Commercial Law
- Hiệp ước Luật thương mại Quốc tế (Montevideo, 12.2.1889)
- treaty port
- cảng theo hiệp ước
- treaty powers
- các quyền hạn của hiệp ước
- treaty protection
- sự bảo vệ hiệp ước
- treaty ratification
- sự phê chuẩn hiệp ước
- unequal treaty
- hiệp ước bất bình đẳng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , alliance , arrangement , bargain , bond , cartel , charter , compact , concord , concordat , convention , covenant , deal , entente , league , negotiation , pact , reconciliation , sanction , settlement , understanding , agreement , contract , peace agreement , protocol
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ