• (đổi hướng từ Negotiated)
    /nɪˈgəʊʃieɪt/

    Thông dụng

    Động từ

    (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp
    to negotiate a treaty
    đàm phán để ký một hiệp ước
    Đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)
    Vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thanh toán
    thương lượng

    Kinh tế

    dàn xếp
    điều đình
    thương lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X