• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´pærət</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´pærət</font>'''/=====
    Dòng 20: Dòng 16:
    =====Dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt=====
    =====Dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Imitator, mimic, Colloq copycat: She never has anoriginal idea of her own: she's a mere parrot of others'fashions and fancies.=====
    =====Imitator, mimic, Colloq copycat: She never has anoriginal idea of her own: she's a mere parrot of others'fashions and fancies.=====
    Dòng 28: Dòng 27:
    =====Imitate, mimic, ape, copy, echo, repeat, reiterate:Mick doesn't understand the issues and just parrots what hehears on TV.=====
    =====Imitate, mimic, ape, copy, echo, repeat, reiterate:Mick doesn't understand the issues and just parrots what hehears on TV.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    18:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´pærət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con vẹt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Đồ con vẹt; người bắt chước một cách không suy nghĩ
    sick as a parrot
    như sick

    Ngoại động từ

    Nói như vẹt, làm như vẹt
    Dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Imitator, mimic, Colloq copycat: She never has anoriginal idea of her own: she's a mere parrot of others'fashions and fancies.
    V.
    Imitate, mimic, ape, copy, echo, repeat, reiterate:Mick doesn't understand the issues and just parrots what hehears on TV.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    Any of various mainly tropical birds of theorder Psittaciformes, with a short hooked bill, often havingvivid plumage and able to mimic the human voice.
    A person whomechanically repeats the words or actions of another.
    V.tr.(parroted, parroting) repeat mechanically.
    Parrot-fashion(learning or repeating) mechanically without understanding.parrot-fish any fish of the genus Scarus, with a mouth like aparrot's bill and forming a protective mucous cocoon againstpredators. [prob. f. obs. or dial. F perrot parrot, dimin. ofPierre Peter: cf. PARAKEET]

    Tham khảo chung

    • parrot : National Weather Service
    • parrot : Corporateinformation
    • parrot : life science dictionary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X