• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'bændənmənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'bændənmənt</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả=====
    =====Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====từ bỏ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====từ bỏ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bỏ=====
    =====bỏ=====
    Dòng 27: Dòng 24:
    =====sự hủy bỏ=====
    =====sự hủy bỏ=====
    -
    =====sự loại bỏ=====
    +
    =====sự loại bỏ=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=abandonment abandonment] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=abandonment abandonment] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====bỏ phế=====
    =====bỏ phế=====
    =====sự giao phó (hàng hóa tổn thất cho công ty bảo hiểm)=====
    =====sự giao phó (hàng hóa tổn thất cho công ty bảo hiểm)=====
    -
    ==Chứng khoán==
    +
    ===Chứng khoán===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Hành động từ bỏ=====
    =====Hành động từ bỏ=====
    -
    ==Tham khảo==
    +
    ===Tham khảo===
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]

    17:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'bændənmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ
    Tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ
    Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    từ bỏ

    Kỹ thuật chung

    bỏ
    sự bỏ
    sự hủy bỏ
    sự loại bỏ
    Tham khảo

    Kinh tế

    bỏ phế
    sự giao phó (hàng hóa tổn thất cho công ty bảo hiểm)

    Chứng khoán

    Hành động từ bỏ

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X