• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">gud´wil</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">gud´wil</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 15:
    -
    ==Chứng khoán==
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    ===Chứng khoán===
    =====Lợi thế thương mại=====
    =====Lợi thế thương mại=====
    -
    ==Tham khảo==
    +
    ===Tham khảo===
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=L Saga.vn]
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=L Saga.vn]
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====thiện ý=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thiện ý=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====danh tiếng của cơ sở kinh doanh=====
    =====danh tiếng của cơ sở kinh doanh=====
    =====sự tín nhiệm đối với khách hàng=====
    =====sự tín nhiệm đối với khách hàng=====
    -
    =====tài sản vô thể (=ủy thác tín kinh doanh)=====
    +
    =====tài sản vô thể (=ủy thác tín kinh doanh)=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=goodwill goodwill] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=goodwill goodwill] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Kindly feeling.=====
    =====Kindly feeling.=====

    02:38, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /gud´wil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thiện ý, thiện chí; lòng tốt
    people of goodwill
    những người có thiện chí
    (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng)
    (thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp

    Chuyên ngành

    Chứng khoán

    Lợi thế thương mại

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Xây dựng

    thiện ý

    Kinh tế

    danh tiếng của cơ sở kinh doanh
    sự tín nhiệm đối với khách hàng
    tài sản vô thể (=ủy thác tín kinh doanh)
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Kindly feeling.
    The established reputation of abusiness etc. as enhancing its value.
    Cheerful consent oracquiescence; readiness, zeal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X