• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">heiz</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">heiz</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">heiz</font>'''/=====
    Dòng 26: Dòng 22:
    *V_ing: [[hazing]]
    *V_ing: [[hazing]]
    -
    == Môi trường==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Môi trường===
    =====làn sương mờ=====
    =====làn sương mờ=====
    -
    =====sương mù nhẹ=====
    +
    =====sương mù nhẹ=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=haze haze] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=haze haze] : National Weather Service
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=haze&submit=Search haze] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=haze&submit=Search haze] : amsglossary
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sương bay=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện lạnh===
    -
    =====sương bay=====
    +
    =====mờ khói=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mờ khói=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bụi=====
    =====bụi=====

    04:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /heiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mù, sương mù, khói mù, bụi mù
    Sự mơ hồ, sự lờ mờ
    Sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc)

    Ngoại động từ

    Làm mù (trời...), phủ mờ

    Ngoại động từ

    (hàng hải) bắt làm việc quần quật
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt nạt, ăn hiếp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Môi trường

    làn sương mờ
    sương mù nhẹ
    Tham khảo
    • haze : National Weather Service
    • haze : amsglossary

    Xây dựng

    sương bay

    Điện lạnh

    mờ khói

    Kỹ thuật chung

    bụi
    khói
    độ đục
    độ mờ
    sương mù
    haze meter
    máy đo sương mù
    heat haze
    làn sương mù nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X