• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">di´kæpi¸teit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">di´kæpi¸teit</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    *Ving: [[decapitating]]
    *Ving: [[decapitating]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====trảm cấp=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====trảm cấp=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====chặt đầu (cá)=====
    +
    =====chặt đầu (cá)=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Behead (esp. as a form of capital punishment).=====
    =====Behead (esp. as a form of capital punishment).=====

    18:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di´kæpi¸teit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chém đầu, chặt đầu, xử trảm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trảm cấp

    Kinh tế

    chặt đầu (cá)

    Oxford

    V.tr.
    Behead (esp. as a form of capital punishment).
    Cutthe head or end from.
    Decapitation n. decapitator n. [LLdecapitare (as DE-, caput -itis head)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X