• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tɔpikl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tɔpikl</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 15:
    ::thuốc đắp, thuốc rịt
    ::thuốc đắp, thuốc rịt
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tại chỗ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====tại chỗ=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Contemporary, current, up to date, timely: Drugaddiction is certainly a topical subject.=====
    =====Contemporary, current, up to date, timely: Drugaddiction is certainly a topical subject.=====
    =====Local, superficial:For a minor injury we give a topical, not a general anaesthetic.=====
    =====Local, superficial:For a minor injury we give a topical, not a general anaesthetic.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Dealing with the news, current affairs, etc. (a topicalsong).=====
    =====Dealing with the news, current affairs, etc. (a topicalsong).=====
    Dòng 49: Dòng 44:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=topical topical] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=topical topical] : Chlorine Online
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    ===Y Sinh===
    -
    ==Y Sinh==
    +
    =====Nghĩa chuyên nghành=====
    -
    ===Nghĩa chuyên nghành===
    +
    =====tính từ\nKhu trú=====
    =====tính từ\nKhu trú=====
    [[Category:Y Sinh]]
    [[Category:Y Sinh]]

    18:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tɔpikl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đề tài
    Về cái hiện đang được quan tâm, có liên quan; có tính chất thời sự
    topical articles
    những bài báo có tính chất thời sự
    (y học) cục bộ
    topical renedy
    thuốc đắp, thuốc rịt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tại chỗ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Contemporary, current, up to date, timely: Drugaddiction is certainly a topical subject.
    Local, superficial:For a minor injury we give a topical, not a general anaesthetic.

    Oxford

    Adj.
    Dealing with the news, current affairs, etc. (a topicalsong).
    Dealing with a place; local.
    Med. (of an ailment,medicine, etc.) affecting a part of the body.
    Of orconcerning topics.
    Topicality n. topically adv.

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành
    tính từ\nKhu trú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X