-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">ә'kΛmpli∫</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">ə-kŏm'plĭsh</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">ə'kɔmpliʃ</font>'''/ =====18:24, ngày 9 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Fulfil, perform, achieve, carry out, execute, carry off, do,complete, carry through, finish, effect, bring to an end,conclude, wind up, end; attain, reach, gain; Colloq bring off,knock off, polish off, Slang pull off, US swing, hack, cut: Idon't know how she accomplished it, but she sailed around theworld single-handed. Has he accomplished his goal yet?
Tham khảo chung
- accomplish : Corporateinformation
- accomplish : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ