• /ə'kɔmpliʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hoàn thành, làm xong, làm trọn
    to accomplish one's task
    hoàn thành nhiệm vụ
    to accomplish one's promise
    làm trọn lời hứa
    Thực hiện, đạt tới (mục đích...)
    to accomplish one's object
    đạt mục đích
    Làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn thành
    Mean Time To Accomplish (MTTA)
    thời gian trung bình để hoàn thành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X