• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Thông dụng ==
    == Thông dụng ==
    -
    '''Tính từ:'''
    +
    ===Tính từ===
    -
    ''' 1. có cảm giác, (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm'''
    +
    ===== có cảm giác, (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm=====
    -
    ''' sensitive to cold: dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh'''
    +
    ::[[sensitive]] [[to]] [[cold]]
     +
    ::dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh
    -
    ''' 2. nhạy'''
    +
    ===== nhạy=====
    -
    ''' sensitive scales: cân nhạy'''
    +
    ::[[sensitive]] [[scales]]
     +
    :: cân nhạy
    -
    ''' sensitive ear: tai thính'''
    +
    ::[[sensitive]] [[ear]]
     +
    :: tai thính'''
    -
    '''Danh từ:'''
    +
    ===Danh từ===
    -
    ''' người dễ bị thôi miên'''
    +
    =====người dễ bị thôi miên=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
     
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    ''' sensitive market: thị trường dễ lên xuống bất thường'''
    +
    =====Thay đổi bất thường=====
     +
    ::[[sensitive]] [[market]]
     +
    :: thị trường dễ lên xuống bất thường

    07:03, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /´sensitiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    có cảm giác, (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm
    sensitive to cold
    dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh
    nhạy
    sensitive scales
    cân nhạy
    sensitive ear
    tai thính

    Danh từ

    người dễ bị thôi miên

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    Thay đổi bất thường
    sensitive market
    thị trường dễ lên xuống bất thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X