• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:59, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´sensitiv</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´sensitiv</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    == Thông dụng ==
    == Thông dụng ==
    - 
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    ===== có cảm giác, (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm=====
    ===== có cảm giác, (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm=====
    - 
    ::[[sensitive]] [[to]] [[cold]]
    ::[[sensitive]] [[to]] [[cold]]
    ::dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh
    ::dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh
    - 
    ===== nhạy=====
    ===== nhạy=====
    - 
    ::[[sensitive]] [[scales]]
    ::[[sensitive]] [[scales]]
    :: cân nhạy
    :: cân nhạy
    - 
    ::[[sensitive]] [[ear]]
    ::[[sensitive]] [[ear]]
    :: tai thính'''
    :: tai thính'''
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====người dễ bị thôi miên=====
    =====người dễ bị thôi miên=====
    - 
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====Thay đổi bất thường=====
    =====Thay đổi bất thường=====
    ::[[sensitive]] [[market]]
    ::[[sensitive]] [[market]]
    :: thị trường dễ lên xuống bất thường
    :: thị trường dễ lên xuống bất thường

    Hiện nay

    /´sensitiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    có cảm giác, (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm
    sensitive to cold
    dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh
    nhạy
    sensitive scales
    cân nhạy
    sensitive ear
    tai thính

    Danh từ

    người dễ bị thôi miên

    Kinh tế

    Thay đổi bất thường
    sensitive market
    thị trường dễ lên xuống bất thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X