• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ - đóng góp từ Sorghum tại CĐ Kythuatđóng góp từ Sorghum tại CĐ Kinhte)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'sɔ:gəm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'sɔ:gəm</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====cao lương=====
    =====cao lương=====
    ::[[grain]] [[sorghum]]
    ::[[grain]] [[sorghum]]
    Dòng 24: Dòng 19:
    ::[[sweet]] [[sorghum]]
    ::[[sweet]] [[sorghum]]
    ::cao lương đường
    ::cao lương đường
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sorghum sorghum] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sorghum sorghum] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Any tropical cereal grass of the genus Sorghum, e.g. durra.[mod.L f. It. sorgo, perh. f. unrecorded Rmc syricum (gramen)Syrian (grass)]=====
    =====Any tropical cereal grass of the genus Sorghum, e.g. durra.[mod.L f. It. sorgo, perh. f. unrecorded Rmc syricum (gramen)Syrian (grass)]=====

    18:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'sɔ:gəm/

    Thông dụng

    Cách viết khác sorgo

    Danh từ

    (thực vật học) cây lúa miến (một loại kê trồng để làm lương thực ở các vùng có khí hậu ấm), cây cao lương

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cao lương
    grain sorghum
    cao lương hạt
    sweet sorghum
    cao lương đường
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Any tropical cereal grass of the genus Sorghum, e.g. durra.[mod.L f. It. sorgo, perh. f. unrecorded Rmc syricum (gramen)Syrian (grass)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X