• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">ə-pĕn'dĭks</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'pendiks</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'pendiks</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====(y học) ruột thừa ( (cũng) vermiform appendix)=====
    =====(y học) ruột thừa ( (cũng) vermiform appendix)=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====ruột thừa (ruột dư)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ruột thừa (ruột dư)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====phụ lục=====
    =====phụ lục=====
    =====phụ vào=====
    =====phụ vào=====
    -
    =====thêm vào=====
    +
    =====thêm vào=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====phụ lục (sách)=====
    =====phụ lục (sách)=====
    -
    =====phần phụ đính (văn kiện)=====
    +
    =====phần phụ đính (văn kiện)=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=appendix appendix] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=appendix appendix] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. appendices; appendixes) 1 (in full vermiform appendix)Anat. a small outgrowth of tissue forming a tube-shaped sacattached to the lower end of the large intestine.=====
    =====(pl. appendices; appendixes) 1 (in full vermiform appendix)Anat. a small outgrowth of tissue forming a tube-shaped sacattached to the lower end of the large intestine.=====
    =====Subsidiarymatter at the end of a book or document. [L appendix -icis f.appendere APPEND]=====
    =====Subsidiarymatter at the end of a book or document. [L appendix -icis f.appendere APPEND]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'pendiks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều là .appendices /”'pendiksiz/

    Phụ lục
    (y học) ruột thừa ( (cũng) vermiform appendix)

    Chuyên ngành

    Y học

    ruột thừa (ruột dư)

    Kỹ thuật chung

    phụ lục
    phụ vào
    thêm vào

    Kinh tế

    phụ lục (sách)
    phần phụ đính (văn kiện)
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    (pl. appendices; appendixes) 1 (in full vermiform appendix)Anat. a small outgrowth of tissue forming a tube-shaped sacattached to the lower end of the large intestine.
    Subsidiarymatter at the end of a book or document. [L appendix -icis f.appendere APPEND]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X