• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ::đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày
    ::đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cánh tuyến=====
    =====cánh tuyến=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tiếp mặt=====
    =====tiếp mặt=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====đường thẳng=====
    =====đường thẳng=====
    ::[[tangent]] [[length]]
    ::[[tangent]] [[length]]
    Dòng 50: Dòng 47:
    =====Tangency n. [L tangeretangent- touch]=====
    =====Tangency n. [L tangeretangent- touch]=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    [[Image:Tangent.gif|200px|Tiếp tuyến, tang]]
     +
    =====Tiếp tuyến, tang=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 56: Dòng 57:
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=tangent&submit=Search tangent] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=tangent&submit=Search tangent] : amsglossary
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tangent tangent] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tangent tangent] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:20, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'tændʒənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hình học) đường tiếp tuyến (đường thẳng chạm vào bên ngoài một đường cong mà không đi xuyên qua)
    tangent bundle
    chùm tiếp tuyến
    tangent circles
    vòng tiếp xúc
    (viết tắt) tan (toán học) tang (tỉ số giữa cạnh đối và cạnh kề của một góc đã cho trong một hình tam giác vuông)
    to fly/go off at a tangent
    đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày

    Xây dựng

    cánh tuyến

    Điện lạnh

    tiếp mặt

    Kỹ thuật chung

    đường thẳng
    tangent length
    chiều dài đoạn đường thẳng
    sự tiếp xúc

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A straight line, curve, or surface that meetsanother curve or curved surface at a point, but if extended doesnot intersect it at that point.
    The ratio of the sidesopposite and adjacent to an angle in a right-angled triangle.
    Adj.
    (of a line or surface) that is a tangent.
    Touching.
    Tangency n. [L tangeretangent- touch]

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tiếp tuyến, tang

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X