• /'tændʒənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hình học) đường tiếp tuyến (đường thẳng chạm vào bên ngoài một đường cong mà không đi xuyên qua)
    tangent bundle
    chùm tiếp tuyến
    tangent circles
    vòng tiếp xúc
    (viết tắt) tan (toán học) tang (tỉ số giữa cạnh đối và cạnh kề của một góc đã cho trong một hình tam giác vuông)
    to fly/go off at a tangent
    đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày

    Xây dựng

    cánh tuyến

    Điện lạnh

    tiếp mặt

    Kỹ thuật chung

    đường thẳng
    tangent length
    chiều dài đoạn đường thẳng
    sự tiếp xúc

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X