• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ta:niʃ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ta:niʃ</font>'''/=====
    Dòng 31: Dòng 27:
    *Ving: [[Tarnishing]]
    *Ving: [[Tarnishing]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====màng oxit=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Ô tô==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====màng oxit=====
    -
    =====phai màu sơn=====
    +
    === Ô tô===
    -
     
    +
    =====phai màu sơn=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự biến màu nhiệt=====
    =====sự biến màu nhiệt=====
    -
    =====sự lấp lánh=====
    +
    =====sự lấp lánh=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm mờ=====
    =====làm mờ=====
    Dòng 53: Dòng 46:
    =====làm xỉn (mặt kim loại)=====
    =====làm xỉn (mặt kim loại)=====
    -
    =====sự làm mờ=====
    +
    =====sự làm mờ=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Sully, disgrace, taint, blacken, blemish, stain, blot, soil,spot, dirty, contaminate, defame, injure, spoil, ruin, damage,harm, hurt, stigmatize, debase, degrade, denigrate, dishonour,asperse, calumniate: By his behaviour, he has tarnished thereputation of his entire family.=====
    =====Sully, disgrace, taint, blacken, blemish, stain, blot, soil,spot, dirty, contaminate, defame, injure, spoil, ruin, damage,harm, hurt, stigmatize, debase, degrade, denigrate, dishonour,asperse, calumniate: By his behaviour, he has tarnished thereputation of his entire family.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.=====
    =====V.=====

    20:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ta:niʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giảm độ bóng, trạng thái mờ; trạng thái xỉn
    (nghĩa rộng) vết nhơ, vết bẩn, điều xấu; sự nhơ nhuốc

    Ngoại động từ

    Làm cho mờ, làm cho xỉn
    to tarnish the mirror
    làm cho gương mờ
    (nghĩa rộng) làm lu mờ; làm ô uế, làm nhơ nhuốc (một thanh danh..)
    to tarnish one's reputation
    làm lu mờ thanh danh của mình

    Nội động từ

    Bị mờ, xỉn đi
    mirrors that have tarnished with age
    những chiếc gương bị mờ đi với thời gian

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    màng oxit

    Ô tô

    phai màu sơn

    Xây dựng

    sự biến màu nhiệt
    sự lấp lánh

    Kỹ thuật chung

    làm mờ
    làm xỉn
    làm xỉn (mặt kim loại)
    sự làm mờ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Sully, disgrace, taint, blacken, blemish, stain, blot, soil,spot, dirty, contaminate, defame, injure, spoil, ruin, damage,harm, hurt, stigmatize, debase, degrade, denigrate, dishonour,asperse, calumniate: By his behaviour, he has tarnished thereputation of his entire family.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Tr. lessen or destroy the lustre of (metaletc.).
    Tr. impair (one's reputation etc.).
    Intr. (of metaletc.) lose lustre.
    N.
    A a loss of lustre. b a film ofcolour formed on an exposed surface of a mineral or metal.
    Ablemish; a stain.
    Tarnishable adj. [F ternir f. terne dark]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X