• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ti'lefənist</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ti'lefənist</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Như telephone operator=====
    =====Như telephone operator=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====điện thoại viên=====
     +
    === Kinh tế ===
    =====điện thoại viên=====
    =====điện thoại viên=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====nhân viên điện thoại=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====N.=====
    -
    =====điện thoại viên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhân viên điện thoại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Brit. an operator in a telephone exchange or at aswitchboard.=====
    =====Brit. an operator in a telephone exchange or at aswitchboard.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ti'lefənist/

    Thông dụng

    Cách viết khác telephoneỵoperator

    Như telephone operator

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    điện thoại viên

    Kinh tế

    điện thoại viên
    nhân viên điện thoại

    Oxford

    N.
    Brit. an operator in a telephone exchange or at aswitchboard.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X