• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'sækəri:n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'sækəri:n</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::một vị ngọt lịm
    ::một vị ngọt lịm
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sacarin=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Y học==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sacarin=====
    -
    =====tác nhân làm ngọt=====
    +
    === Y học===
    -
     
    +
    =====tác nhân làm ngọt=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====có đường=====
    =====có đường=====
    -
    =====ngọt=====
    +
    =====ngọt=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=saccharine saccharine] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=saccharine saccharine] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Sugary.=====
    =====Sugary.=====

    01:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'sækəri:n/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) có chất đường; có tính chất đường
    Ngọt lịm; ngọt xớt; rất ngọt
    a saccharine voice
    giọng ngọt xớt
    a saccharine taste
    một vị ngọt lịm

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sacarin

    Y học

    tác nhân làm ngọt

    Kinh tế

    có đường
    ngọt
    Tham khảo

    Oxford

    Adj.
    Sugary.
    Of, containing, or like sugar.
    Unpleasantly over-polite, sentimental, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X