-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kə'roud</font>'''/==========/'''<font color="red">kə'roud</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: =====Mòn dần, ruỗng ra==========Mòn dần, ruỗng ra=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========làm ăn mòn==========làm ăn mòn=====Dòng 23: Dòng 20: =====gặm mòn==========gặm mòn=====+ =====ăn mòn=====+ === Kinh tế ========ăn mòn==========ăn mòn=====- ==Kinh tế==+ =====gặm mòn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====ănmòn=====+ - + - =====gặm mòn=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=corrode corrode] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=corrode corrode] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====A tr. wear away, esp. by chemical action. b intr. be wornaway; decay.==========A tr. wear away, esp. by chemical action. b intr. be wornaway; decay.=====03:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ