• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kə'rouʒn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kə'rouʒn</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Sự gặm mòn=====, sự ăn mòn
    =====Sự gặm mòn=====, sự ăn mòn
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====gặm mòn=====
    =====gặm mòn=====
    Dòng 28: Dòng 25:
    =====sự rửa xói=====
    =====sự rửa xói=====
    -
    =====sự xói lở=====
    +
    =====sự xói lở=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====gặm mòn=====
    =====gặm mòn=====
    =====phá hủy dần=====
    =====phá hủy dần=====
    -
    =====sự ăn mòn=====
    +
    =====sự ăn mòn=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=corrosion corrosion] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=corrosion corrosion] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The process of corroding, esp. of a rusting metal.=====
    =====The process of corroding, esp. of a rusting metal.=====
    =====Adamage caused by corroding. b a corroded area.=====
    =====Adamage caused by corroding. b a corroded area.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    03:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kə'rouʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    =====Sự gặm mòn=====, sự ăn mòn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    gặm mòn
    ăn mòn
    sự ăn mòn
    sự bào mòn
    sự gặm mòn
    sự gỉ
    sự rửa xói
    sự xói lở

    Kinh tế

    gặm mòn
    phá hủy dần
    sự ăn mòn
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    The process of corroding, esp. of a rusting metal.
    Adamage caused by corroding. b a corroded area.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X