• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'lækriməl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'lækriməl</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::tuyến nước mắt
    ::tuyến nước mắt
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. & n.=====
    =====(also lacrimal, lacrymal)=====
    =====(also lacrimal, lacrymal)=====

    21:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'lækriməl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nước mắt
    lachrymal duct
    ống nước mắt
    lachrymal gland
    tuyến nước mắt

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    (also lacrimal, lacrymal)
    Adj.
    Literary of orfor tears.
    (usu. as lacrimal) Anat. concerned in thesecretion of tears (lacrimal canal; lacrimal duct).
    N.
    =lachrymal vase.
    (in pl.) (usu. as lacrimals) the lacrimalorgans.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X