-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">,kæbə'listik</font>'''/==========/'''<font color="red">,kæbə'listik</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 10: =====(như) cabbalistic==========(như) cabbalistic=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[arcane]] , [[cryptic]] , [[enigmatic]] , [[mystic]] , [[mystical]] , [[mystifying]] , [[occult]] , [[puzzling]] , [[esoteric]] , [[mysterious]] , [[strange]] , [[supernatural]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arcane , cryptic , enigmatic , mystic , mystical , mystifying , occult , puzzling , esoteric , mysterious , strange , supernatural
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ