-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'si:mi</font>'''/==========/'''<font color="red">'si:mi</font>'''/=====Dòng 19: Dòng 15: ::mặt trái của cuộc đời::mặt trái của cuộc đời- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====có vết nứt=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====có vết nứt=====- =====nứt=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====nứt=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- ===Adj.===+ =====Adj.=====- + =====Sordid, nasty, dark, disreputable, shameful, unwholesome,unpalatable, unsavoury, distasteful, unseemly, squalid, low,depraved, degenerate, degraded, foul, vile, odious, abhorrent,contemptible, scurvy, rotten, unattractive, ugly, repulsive,repellent: In his later work, he painted the seamy side of lifein the slums.==========Sordid, nasty, dark, disreputable, shameful, unwholesome,unpalatable, unsavoury, distasteful, unseemly, squalid, low,depraved, degenerate, degraded, foul, vile, odious, abhorrent,contemptible, scurvy, rotten, unattractive, ugly, repulsive,repellent: In his later work, he painted the seamy side of lifein the slums.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(seamier, seamiest) 1 marked with or showing seams.==========(seamier, seamiest) 1 marked with or showing seams.=====02:36, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Sordid, nasty, dark, disreputable, shameful, unwholesome,unpalatable, unsavoury, distasteful, unseemly, squalid, low,depraved, degenerate, degraded, foul, vile, odious, abhorrent,contemptible, scurvy, rotten, unattractive, ugly, repulsive,repellent: In his later work, he painted the seamy side of lifein the slums.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ