• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">disə'piə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">disə'piə</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    *V_ing: [[Disappearing]]
    *V_ing: [[Disappearing]]
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====biến (mất)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====biến (mất)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====biến mất=====
    =====biến mất=====
    -
    =====triệt tiêu=====
    +
    =====triệt tiêu=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Vanish, evaporate, vaporize, fade (away or out), evanesce,Poetic evanish: After granting my wish, the genie disappeared,laughing diabolically.=====
    =====Vanish, evaporate, vaporize, fade (away or out), evanesce,Poetic evanish: After granting my wish, the genie disappeared,laughing diabolically.=====
    =====Die (out or off), become extinct,cease (to exist), perish (without a trace): The dinosaurs,though enormously successful as a species, suddenly disappearedfrom the earth.=====
    =====Die (out or off), become extinct,cease (to exist), perish (without a trace): The dinosaurs,though enormously successful as a species, suddenly disappearedfrom the earth.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.intr.=====
    -
    ===V.intr.===
    +
    -
     
    +
    =====Cease to be visible; pass from sight.=====
    =====Cease to be visible; pass from sight.=====

    19:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /disə'piə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Biến đi, biến mất
    to do a disappearing act
    trốn việc

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    biến (mất)

    Kỹ thuật chung

    biến mất
    triệt tiêu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Vanish, evaporate, vaporize, fade (away or out), evanesce,Poetic evanish: After granting my wish, the genie disappeared,laughing diabolically.
    Die (out or off), become extinct,cease (to exist), perish (without a trace): The dinosaurs,though enormously successful as a species, suddenly disappearedfrom the earth.

    Oxford

    V.intr.
    Cease to be visible; pass from sight.
    Cease toexist or be in circulation or use (trams had all butdisappeared).
    Disappearance n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X