• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">in'venəm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">in'venəm</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    * Ving:[[envenoming]]
    * Ving:[[envenoming]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tẩm độ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===V.tr.===
    +
    =====tẩm độ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Put poison on or into; make poisonous.=====
    =====Put poison on or into; make poisonous.=====
    =====Infuse venomor bitterness into (feelings, words, or actions). [ME f. OFenvenimer (as EN-(1), venim VENOM)]=====
    =====Infuse venomor bitterness into (feelings, words, or actions). [ME f. OFenvenimer (as EN-(1), venim VENOM)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /in'venəm/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc
    Đầu độc (tâm hồn...)
    Làm thành độc địa (lời lẽ, hành động...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tẩm độ

    Oxford

    V.tr.
    Put poison on or into; make poisonous.
    Infuse venomor bitterness into (feelings, words, or actions). [ME f. OFenvenimer (as EN-(1), venim VENOM)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X