-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">mə'kismou</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">mə'kizmou</font>'''/==========/'''<font color="red">mə'kizmou</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====Sự thể hiện nam tính một cách quá đáng; lòng tự tôn của kẻ nam nhi==========Sự thể hiện nam tính một cách quá đáng; lòng tự tôn của kẻ nam nhi=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Masculine pride or arrogance, manliness, virility,masculinity, grit, Colloq guts, Slang balls: He is just tryingto impress you with his machismo.==========Masculine pride or arrogance, manliness, virility,masculinity, grit, Colloq guts, Slang balls: He is just tryingto impress you with his machismo.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Exaggeratedly assertive manliness; a show of masculinity.[Sp. f. macho MALE f. L masculus]==========Exaggeratedly assertive manliness; a show of masculinity.[Sp. f. macho MALE f. L masculus]=====20:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ