• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">năf'thə-lēn', năp'-</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">năf'thə-lēn', năp'-</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´næfθəli:n</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    04:12, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /´næfθəli:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Naptalin

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    C10H8
    naphtalen
    naphthalene oil
    dầu naphtalen

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A white crystalline aromatic substance produced by thedistillation of coal tar and used in mothballs and themanufacture of dyes etc.
    Naphthalic adj. [NAPHTHA + -ENE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X