• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">ə'dju://font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'dju:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'dju:</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    ::chào từ biệt
    ::chào từ biệt
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Int. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Int. & n.=====
    =====Int. goodbye.=====
    =====Int. goodbye.=====

    17:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'dju:/

    Thông dụng

    Thán từ

    Từ biệt!; vĩnh biệt!

    Danh từ

    Lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt
    to make (take) one's adieu
    chào từ biệt

    Chuyên ngành

    Oxford

    Int. & n.
    Int. goodbye.
    N. (pl. adieus or adieux) agoodbye. [ME f. OF f. … to + Dieu God]

    Tham khảo chung

    • adieu : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X