• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'pɔ:∫n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'pɔ:∫n</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    * Ving:[[apportioning]]
    * Ving:[[apportioning]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====chia phần (tổn thất ...)=====
    =====chia phần (tổn thất ...)=====
    Dòng 27: Dòng 22:
    =====tách khoản (tổng phí)=====
    =====tách khoản (tổng phí)=====
    -
    =====tính từng khoản=====
    +
    =====tính từng khoản=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====(often foll. by to) share out; assign as a share.=====
    =====(often foll. by to) share out; assign as a share.=====

    19:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'pɔ:∫n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chia ra từng phần, chia thành lô

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chia phần (tổn thất ...)
    phân chia
    phân phối (thời gian ...)
    tách khoản (tổng phí)
    tính từng khoản

    Oxford

    V.tr.
    (often foll. by to) share out; assign as a share.
    Apportionable adj. apportionment n. [F apportionner or f.med.L apportionare (as AD-, PORTION)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X