-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,ou'eisis</font>'''/==========/'''<font color="red">,ou'eisis</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: ::Phòng học là nơi yên tĩnh trong một căn hộ ồn ào::Phòng học là nơi yên tĩnh trong một căn hộ ồn ào- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ốc đảo=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====ốc đảo=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Fertile patch, watering-hole: In the desert, you cannotalways be sure whether you are looking at an oasis or a mirage.2 haven, refuge, (safe) harbour, sanctuary, retreat, asylum,resort, sanctum: We escaped to the cottage, a tiny oasis awayfrom the city's frenetic activity.==========Fertile patch, watering-hole: In the desert, you cannotalways be sure whether you are looking at an oasis or a mirage.2 haven, refuge, (safe) harbour, sanctuary, retreat, asylum,resort, sanctum: We escaped to the cottage, a tiny oasis awayfrom the city's frenetic activity.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. oases) 1 a fertile spot in a desert, where water isfound.==========(pl. oases) 1 a fertile spot in a desert, where water isfound.=====03:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ