• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">lə'kʌstrain</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">lə'kʌstrain</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    ::thời đại sống ở trên hồ
    ::thời đại sống ở trên hồ
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====hồ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====hồ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Formal 1 of or relating to lakes.=====
    =====Formal 1 of or relating to lakes.=====

    21:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /lə'kʌstrain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) hồ
    lacustrine vegetation
    cây cối ở hồ
    lacustrine age
    thời đại sống ở trên hồ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hồ

    Oxford

    Adj.
    Formal 1 of or relating to lakes.
    Living or growing inor beside a lake. [L lacus LAKE(1), after palustris marshy]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X