• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (18:54, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kɔmpæktli</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kɔmpæktli</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    - 
    =====Khít, đặc, chặt chẽ=====
    =====Khít, đặc, chặt chẽ=====
    ::[[gunpowder]] [[is]] [[compactly]] [[compressed]] [[in]] [[cartridges]]
    ::[[gunpowder]] [[is]] [[compactly]] [[compressed]] [[in]] [[cartridges]]
    ::thuốc súng được nén chặt trong vỏ đạn
    ::thuốc súng được nén chặt trong vỏ đạn
    - 
    =====Súc tích, mạch lạc=====
    =====Súc tích, mạch lạc=====
    ::[[historical]] [[events]] [[were]] [[compactly]] [[arranged]] [[in]] [[chronological]] [[order]]
    ::[[historical]] [[events]] [[were]] [[compactly]] [[arranged]] [[in]] [[chronological]] [[order]]
    ::các biến cố lịch sử được sắp xếp mạch lạc theo thứ tự thời gian
    ::các biến cố lịch sử được sắp xếp mạch lạc theo thứ tự thời gian
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /'kɔmpæktli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Khít, đặc, chặt chẽ
    gunpowder is compactly compressed in cartridges
    thuốc súng được nén chặt trong vỏ đạn
    Súc tích, mạch lạc
    historical events were compactly arranged in chronological order
    các biến cố lịch sử được sắp xếp mạch lạc theo thứ tự thời gian

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X