• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'strei</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'strei</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    ::đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc
    ::đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adv. & predic.adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adv. & predic.adj.=====
    =====In or into error or sin ( esp. leadastray).=====
    =====In or into error or sin ( esp. leadastray).=====
    =====Out of the right way.=====
    =====Out of the right way.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'strei/

    Thông dụng

    Phó từ

    Lạc đường, lạc lối
    to go astray
    đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adv. & predic.adj.
    In or into error or sin ( esp. leadastray).
    Out of the right way.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X