• /ə'strei/

    Thông dụng

    Phó từ

    Lạc đường, lạc lối
    to go astray
    đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    afield , amiss , awry

    Từ trái nghĩa

    adjective
    on course , right , straight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X