• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">əs'trinʤənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">əs'trinʤənt</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====(y học) chất làm se=====
    =====(y học) chất làm se=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====có tính co=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Y học==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====có tính co=====
    -
    =====chất làm se da=====
    +
    === Y học===
    -
     
    +
    =====chất làm se da=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất làm chát=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    =====chất làm chát=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=astringent astringent] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=astringent astringent] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    19:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /əs'trinʤənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) làm se
    Chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ

    Danh từ

    (y học) chất làm se

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có tính co

    Y học

    chất làm se da

    Kinh tế

    chất làm chát
    Tham khảo

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Causing the contraction of body tissues.
    Checking bleeding.
    Severe, austere.
    N. an astringentsubstance or drug.
    Astringency n. astringently adv. [F f. Lastringere (as AD-, stringere bind)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X