-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">geit</font>'''/==========/'''<font color="red">geit</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 7: ::dáng đi vụng về::dáng đi vụng về- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Y học========dáng đi==========dáng đi=====::[[algic]] [[gait]]::[[algic]] [[gait]]Dòng 20: Dòng 19: ::[[paralytic]] [[gait]]::[[paralytic]] [[gait]]::dáng đi liệt::dáng đi liệt- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A manner of walking; one's bearing or carriage as onewalks.==========A manner of walking; one's bearing or carriage as onewalks.=====01:12, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Y học
dáng đi
- algic gait
- dáng đì giảm đau
- festinating gait
- dáng đi cập rập (bước ngắn và vội vàng)
- paralytic gait
- dáng đi liệt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
