• /¸pærə´litik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) bị liệt,bị bại
    (nghĩa bóng) bị tê liệt
    (từ lóng) say mèm, say tí bỉ

    Danh từ

    Người bị liệt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    liệt
    paralytic abasia
    chứng mất đi liệt
    paralytic dislocation
    sai khớp liệt
    paralytic gait
    dáng đi liệt
    paralytic ileus
    tắt ruột liệt
    paralytic shock
    sốc liệt
    paralytic squint
    lác liệt
    paralytic strabismus
    lác liệt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    healthy , uncrippled

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X