• /geit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dáng đi
    an awkward gait
    dáng đi vụng về

    Chuyên ngành

    Y học

    dáng đi
    algic gait
    dáng đì giảm đau
    festinating gait
    dáng đi cập rập (bước ngắn và vội vàng)
    paralytic gait
    dáng đi liệt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X