• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'bʌskin</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'bʌskin</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    ::viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch
    ::viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Either of a pair of thick-soled laced boots worn by anancient Athenian tragic actor to gain height.=====
    =====Either of a pair of thick-soled laced boots worn by anancient Athenian tragic actor to gain height.=====

    20:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'bʌskin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ủng kịch (giày ống của diễn viên kịch thời xưa)
    Bi kịch; tính bi kịch
    to put on the buskin
    viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Either of a pair of thick-soled laced boots worn by anancient Athenian tragic actor to gain height.
    (usu. prec. bythe) tragic drama; its style or spirit.
    Hist. either of apair of calf- or knee-high boots of cloth or leather worn in theMiddle Ages.
    Buskined adj. [prob. f. OF bouzequin, var. ofbro(u)sequin, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X