• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'bʌtək</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'bʌtək</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    * Ving:[[buttocking]]
    * Ving:[[buttocking]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====biến dạng dọc=====
    =====biến dạng dọc=====
    -
    =====mông=====
    +
    =====mông=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====thịt đùi=====
    =====thịt đùi=====
    -
    =====thịt mông=====
    +
    =====thịt mông=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(usu. in pl.) 1 each of two fleshy protuberances on thelower rear part of the human body.=====
    =====(usu. in pl.) 1 each of two fleshy protuberances on thelower rear part of the human body.=====
    =====The corresponding part ofan animal. [butt ridge + -OCK]=====
    =====The corresponding part ofan animal. [butt ridge + -OCK]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'bʌtək/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) mông đít
    (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông

    Ngoại động từ

    (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    biến dạng dọc
    mông

    Kinh tế

    thịt đùi
    thịt mông

    Oxford

    N.
    (usu. in pl.) 1 each of two fleshy protuberances on thelower rear part of the human body.
    The corresponding part ofan animal. [butt ridge + -OCK]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X