• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'lu:brikeit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'lu:brikeit</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    *V-ing:[[lubricating]]
    *V-ing:[[lubricating]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bôi trơn=====
    =====bôi trơn=====
    ::[[spinning]] [[lubricate]]
    ::[[spinning]] [[lubricate]]
    ::sự bôi trơn ép miết
    ::sự bôi trơn ép miết
    -
    =====tra dầu=====
    +
    =====tra dầu=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Reduce friction in (machinery etc.) by applying oil orgrease etc.=====
    =====Reduce friction in (machinery etc.) by applying oil orgrease etc.=====

    20:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'lu:brikeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tra dầu mỡ, bôi trơn (máy)
    to be a bit lubricated
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bôi trơn
    spinning lubricate
    sự bôi trơn ép miết
    tra dầu

    Oxford

    V.tr.
    Reduce friction in (machinery etc.) by applying oil orgrease etc.
    Make slippery or smooth with oil or grease.
    Lubrication n. lubricative adj. lubricator n. [L lubricarelubricat- f. lubricus slippery]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X