-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,kɔmpri'hensiv</font>'''/==========/'''<font color="red">,kɔmpri'hensiv</font>'''/=====Dòng 23: Dòng 19: ::sự bảo hiểm mọi rủi ro xảy ra đối với tài xế::sự bảo hiểm mọi rủi ro xảy ra đối với tài xế- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Inclusive, encompassing, thorough, extensive, full,exhaustive, complete, sweeping, wide, broad, encyclopedic orencyclopaedic: We hope to give comprehensive coverage to allaspects of the subject in our new book.==========Inclusive, encompassing, thorough, extensive, full,exhaustive, complete, sweeping, wide, broad, encyclopedic orencyclopaedic: We hope to give comprehensive coverage to allaspects of the subject in our new book.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====02:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
Complete; including all or nearly allelements, aspects, etc. (a comprehensive grasp of the subject).2 of or relating to understanding (the comprehensive faculty).3 (of motor-vehicle insurance) providing complete protection.
Tham khảo chung
- comprehensive : Corporateinformation
- comprehensive : Chlorine Online
- comprehensive : Foldoc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ