-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kɔnvikt</font>'''/==========/'''<font color="red">'kɔnvikt</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: =====Làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...)==========Làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Find or prove guilty: She was convicted of theft.==========Find or prove guilty: She was convicted of theft.=====Dòng 29: Dòng 28: =====Prisoner, captive, Slang con, jailbird orBrit alsogaolbird, Brit lag: The rioting convicts burnt down two prisonbuildings.==========Prisoner, captive, Slang con, jailbird orBrit alsogaolbird, Brit lag: The rioting convicts burnt down two prisonbuildings.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr.==========V.tr.=====03:17, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Người bị kết án tù, người tù
- convict prison (establishment)
- nhà tù, khám lớn
- returned convict
- tù được phóng thích
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ