• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color=red>di'zaiə</font>'''/=====
    =====/'''<font color=red>di'zaiə</font>'''/=====
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
     
    +
    =====ước muốn=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====thêm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    =====ước muốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thêm=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=desire&x=0&y=0 desire] : Search MathWorld
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=desire&x=0&y=0 desire] : Search MathWorld
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=desire&x=0&y=0 desire] : semiconductorglossary
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=desire&x=0&y=0 desire] : semiconductorglossary
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự ham muốn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====sự ham muốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=desire desire] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=desire desire] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====
    Dòng 39: Dòng 19:
    =====Wish, request, urge,requirement, order, requisition, demand, desideratum; appeal,entreaty, petition: He fulfils her every desire.=====
    =====Wish, request, urge,requirement, order, requisition, demand, desideratum; appeal,entreaty, petition: He fulfils her every desire.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    18:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di'zaiə/

    Toán & tin

    ước muốn

    Kỹ thuật chung

    thêm
    Tham khảo
    Tham khảo
    • desire : semiconductorglossary

    Kinh tế

    sự ham muốn
    Tham khảo
    • desire : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    N.
    Longing, craving, yearning, hankering, hunger, thirst,appetite; passion, lust, libido, lustfulness, concupiscence,lecherousness, lechery, lasciviousness, salaciousness,prurience, Slang hot pants, US the hots; Colloq yen: He feltdesire rising in him like a fever.
    Wish, request, urge,requirement, order, requisition, demand, desideratum; appeal,entreaty, petition: He fulfils her every desire.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A an unsatisfied longing or craving. b anexpression of this; a request (expressed a desire to rest).
    Lust.
    Something desired (achieved his heart's desire).
    V.tr.
    (often foll. by to + infin., or that + clause) longfor; crave.
    Request (desires a cup of tea).
    Archaic pray,entreat, or command (desire him to wait). [ME f. OF desir f.desirer f. L desiderare DESIDERATE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X