• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''bi:'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bi:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">bi:</font>'''/=====
    Dòng 27: Dòng 23:
    =====Chào đời ( born)=====
    =====Chào đời ( born)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Symb.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Symb.=====
    =====Physics barn.=====
    =====Physics barn.=====

    20:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /bi:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .Bs, B's

    Mẫu tự thứ hai trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    (âm nhạc) xi
    Người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)
    (âm nhạc) xi giáng
    (đùa cợt) con rệp
    B-road
    đường loại B, hẹp và kém quan trọng hơn đường loại A
    not to know B from a bull's foot (from a broom-stick, from a buffalo foot)
    không biết gì cả, dốt đặc cán mai
    Viết tắt
    Chào đời ( born)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Symb.
    Physics barn.

    Tham khảo chung

    • b : National Weather Service
    • b : amsglossary
    • b : Corporateinformation
    • b : Chlorine Online
    • b : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X