-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">[louθ]</font>'''/==========/'''<font color="red">[louθ]</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: ::sẵn sàng, vui lòng::sẵn sàng, vui lòng- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Loth, unwilling, reluctant, averse, disinclined,indisposed: I was loath to tell my wife where I had been.==========Loth, unwilling, reluctant, averse, disinclined,indisposed: I was loath to tell my wife where I had been.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Predic.adj.=====- ===Predic.adj.===+ - + =====(also loth) (usu. foll. by to + infin.)disinclined, reluctant, unwilling (was loath to admit it).==========(also loth) (usu. foll. by to + infin.)disinclined, reluctant, unwilling (was loath to admit it).=====19:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- loath : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ