• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kɔntrəvə:t</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kɔntrəvə:t</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    ::không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa
    ::không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Dispute, deny.=====
    =====Dispute, deny.=====

    03:14, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'kɔntrəvə:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tranh luận, sự tranh cãi
    Cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến
    beyond (without) controversy
    không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Dispute, deny.
    Argue about; discuss.
    Controvertible adj. [orig. past part.; f. F controvers(e) f.L controversus (as CONTRA-, vertere vers- turn)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X