-
Controvert
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ
Cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến
- beyond (without) controversy
- không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ